Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
77B-035.68 | - | Bình Định | Xe Khách | 05/12/2024 - 09:15 |
36K-113.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
93A-499.88 | - | Bình Phước | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
70A-573.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
20A-772.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
99C-333.86 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |
30L-413.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
88A-705.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
70A-522.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
37C-576.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |
51L-738.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
98A-827.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
62A-421.68 | - | Long An | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
19A-752.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
29K-475.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |
78A-225.68 | - | Phú Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
92A-437.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
36C-495.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |
15K-443.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
93C-191.88 | - | Bình Phước | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |
24A-301.68 | - | Lào Cai | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
29K-433.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |
99A-850.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
34C-437.66 | - | Hải Dương | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |
93A-495.68 | - | Bình Phước | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
61K-427.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
20A-821.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
98C-351.88 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |
26C-159.86 | - | Sơn La | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |
70C-218.86 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |