Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-224.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:00
30M-152.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:00
35A-377.88 50.000.000 Ninh Bình Xe Con 25/10/2024 - 14:00
51L-966.68 175.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2024 - 14:00
20A-882.86 70.000.000 Thái Nguyên Xe Con 25/10/2024 - 14:00
37K-569.86 75.000.000 Nghệ An Xe Con 25/10/2024 - 14:00
98A-865.86 50.000.000 Bắc Giang Xe Con 25/10/2024 - 14:00
30K-680.66 60.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 10:00
72A-868.68 720.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 25/10/2024 - 10:00
20A-898.88 345.000.000 Thái Nguyên Xe Con 25/10/2024 - 10:00
37K-558.86 105.000.000 Nghệ An Xe Con 25/10/2024 - 10:00
51N-128.88 300.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2024 - 10:00
89A-555.66 170.000.000 Hưng Yên Xe Con 25/10/2024 - 10:00
51N-028.88 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2024 - 10:00
37K-535.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 25/10/2024 - 10:00
14A-992.68 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/10/2024 - 10:00
99A-863.86 70.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/10/2024 - 10:00
30M-355.66 80.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 10:00
26C-168.68 60.000.000 Sơn La Xe Tải 25/10/2024 - 10:00
20A-882.68 65.000.000 Thái Nguyên Xe Con 25/10/2024 - 10:00
43A-959.68 50.000.000 Đà Nẵng Xe Con 25/10/2024 - 10:00
37K-565.68 140.000.000 Nghệ An Xe Con 25/10/2024 - 10:00
60K-668.66 180.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/10/2024 - 09:15
99A-865.68 90.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/10/2024 - 09:15
28A-258.88 80.000.000 Hòa Bình Xe Con 25/10/2024 - 09:15
30M-223.68 130.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 09:15
30M-223.66 95.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 09:15
30M-135.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 09:15
30M-119.86 95.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 09:15
72A-858.68 210.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 25/10/2024 - 09:15