Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
85D-009.00 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:45
|
36D-030.38 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:45
|
29K-424.25 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
34A-927.92 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
98A-878.77 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
30M-306.30 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
37K-494.94 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
74B-019.01 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:45
|
49C-383.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
25D-010.16 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:45
|
78B-020.26 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:45
|
35C-183.18 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
93C-201.20 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
95C-090.99 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
88C-326.32 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
38D-020.20 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:45
|
65D-011.11 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:45
|
51M-094.94 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
15K-495.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
15K-451.51 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
86C-209.09 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
51N-002.02 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
37K-531.53 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
20D-033.33 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:45
|
38C-244.44 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
51M-222.24 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
37D-050.56 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:45
|
17B-032.03 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:45
|
19A-740.74 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
98C-393.96 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|