Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 61K-522.52 | - | Bình Dương | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
| 37K-484.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
| 29K-464.67 | - | Hà Nội | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:45 |
| 49A-763.63 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
| 20A-894.94 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
| 43C-323.22 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:45 |
| 35C-181.18 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:45 |
| 48C-117.11 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:45 |
| 37K-562.56 | - | Nghệ An | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
| 43A-959.55 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
| 49D-016.16 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | 11/11/2024 - 14:45 |
| 51N-101.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
| 65D-013.13 | - | Cần Thơ | Xe tải van | 11/11/2024 - 14:45 |
| 78C-129.12 | - | Phú Yên | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:45 |
| 62C-217.21 | - | Long An | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:45 |
| 43A-963.63 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
| 36K-292.97 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
| 30M-187.18 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
| 51M-107.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:45 |
| 29K-392.92 | - | Hà Nội | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:45 |
| 15K-471.71 | - | Hải Phòng | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
| 88A-814.14 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
| 93B-023.23 | - | Bình Phước | Xe Khách | 11/11/2024 - 14:45 |
| 25C-063.06 | - | Lai Châu | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:45 |
| 67A-343.43 | - | An Giang | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
| 63A-337.33 | - | Tiền Giang | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
| 24A-322.32 | - | Lào Cai | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
| 61K-542.54 | - | Bình Dương | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
| 81C-293.93 | - | Gia Lai | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:45 |
| 79A-590.90 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |