Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-482.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
61K-555.40 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
29K-455.54 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
51L-999.52 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
62C-222.18 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
62C-222.19 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
75A-400.09 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
70A-591.11 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
78A-216.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
60K-666.37 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
14K-000.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
14K-046.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
63A-333.18 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
18D-016.66 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
14/11/2024 - 15:00
|
34C-444.67 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
63C-234.44 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
99A-888.25 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
76A-333.95 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
82B-022.23 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
14/11/2024 - 15:00
|
29K-400.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
76A-333.17 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
65C-248.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
72A-866.69 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
99C-344.43 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
17A-504.44 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
98C-388.80 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
49C-392.22 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
51M-084.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:00
|
14K-000.56 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|
94A-111.76 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:00
|