Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
65D-013.13 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
11/11/2024 - 14:45
|
78C-129.12 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
62C-217.21 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
29K-392.92 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
15K-471.71 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
30M-187.18 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
51M-107.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
88A-814.14 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
93B-023.23 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
11/11/2024 - 14:45
|
25C-063.06 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
24A-322.32 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
61K-542.54 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
67A-343.43 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
63A-337.33 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
81C-293.93 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
14K-027.27 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
79A-590.90 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
98A-909.00 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
35A-464.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
30M-340.40 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
51L-898.94 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
36K-251.51 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
25D-009.00 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
11/11/2024 - 14:00
|
51M-272.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
29K-363.67 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
68A-372.72 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
88C-316.16 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
51N-020.02 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
17C-222.21 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
97C-052.52 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|