Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-464.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
34A-925.92 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
51M-232.23 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
51M-254.25 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
68B-038.03 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:45
|
69A-171.72 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
37K-525.26 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
64A-212.16 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
60B-081.08 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:00
|
29K-353.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
30M-374.37 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
34A-937.93 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
15K-512.51 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
19C-267.26 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
60C-767.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
30M-249.24 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
51M-163.16 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
22B-019.19 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:00
|
75C-164.16 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
74A-282.85 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
61K-561.56 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
19A-716.71 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
61C-635.63 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
18A-506.06 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
30M-373.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
37K-542.42 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
36B-050.05 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:00
|
29K-463.46 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
15K-503.03 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
51M-077.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|