Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
65A-505.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
79D-013.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
05/12/2024 - 09:15
|
36K-252.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
15K-409.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
51L-673.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
20A-797.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
51M-287.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 09:15
|
49C-393.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 09:15
|
60K-540.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
51M-199.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 09:15
|
89A-495.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
18B-034.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
05/12/2024 - 09:15
|
81C-282.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
05/12/2024 - 09:15
|
29D-596.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
05/12/2024 - 09:15
|
36K-075.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
51M-022.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 09:15
|
99A-835.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
99C-316.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 09:15
|
51M-079.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 09:15
|
85B-013.68 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
05/12/2024 - 09:15
|
36C-463.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/12/2024 - 09:15
|
51L-537.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
76A-307.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
30M-381.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
15K-454.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
89A-541.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
81D-015.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe tải van |
05/12/2024 - 09:15
|
65A-441.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
72A-860.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
79A-572.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|