Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-464.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 13:30
|
94A-112.79 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
89A-563.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
36D-030.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
12/11/2024 - 13:30
|
15K-425.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
14C-465.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 13:30
|
60K-664.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
88C-316.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
12/11/2024 - 13:30
|
29K-396.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 13:30
|
51M-272.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 13:30
|
20A-880.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
12A-266.79 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
75D-013.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
12/11/2024 - 13:30
|
28A-265.39 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
36K-260.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
99C-341.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 13:30
|
47A-850.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
22A-270.39 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
14C-457.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 13:30
|
79B-046.79 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
12/11/2024 - 13:30
|
51M-076.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 13:30
|
61C-625.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
15K-429.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
28A-265.79 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
70A-594.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
51M-054.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
35A-470.79 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
51M-137.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
36K-274.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
26A-238.39 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|