Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
89A-545.45 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
89A-547.54 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
66D-014.01 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
11/11/2024 - 14:00
|
72A-858.59 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
81C-287.87 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
74B-020.20 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
11/11/2024 - 14:00
|
76C-180.80 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
17A-495.95 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
18A-508.08 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
30M-394.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
51M-094.09 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
61K-570.70 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
34C-434.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
49D-017.01 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
11/11/2024 - 14:00
|
65C-257.57 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
95A-136.13 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
51L-898.94 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
36K-251.51 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
68A-373.72 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
29K-363.67 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
68A-372.72 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
88C-316.16 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
51M-272.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
61K-536.36 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
51N-020.02 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
97C-052.52 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
15K-433.43 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
19A-717.18 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
25D-009.00 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
11/11/2024 - 14:00
|
61C-627.62 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|