Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 61K-570.70 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
| 17C-222.21 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
| 34C-434.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
| 49D-017.01 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
11/11/2024 - 14:00
|
| 95A-136.13 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
| 65C-257.57 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
| 51L-898.94 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
| 36K-251.51 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
| 68A-373.72 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
| 51M-272.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
| 29K-363.67 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
| 68A-372.72 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
| 88C-316.16 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
| 51N-020.02 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
| 97C-052.52 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
| 61K-536.36 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
| 15K-433.43 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
| 25D-009.00 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
11/11/2024 - 14:00
|
| 19A-717.18 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
| 92B-041.41 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
11/11/2024 - 14:00
|
| 14C-449.49 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
| 61C-627.62 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
| 29K-331.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
| 90C-154.54 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
| 49B-033.33 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
11/11/2024 - 10:00
|
| 43C-322.32 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
| 25C-061.61 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
| 74C-146.46 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
| 47A-824.82 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
| 14C-456.56 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|