Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60K-640.64 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
86D-006.06 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:00
|
81A-455.45 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
66B-026.02 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:00
|
29K-337.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
36K-299.29 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
22D-010.16 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:00
|
73D-009.00 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:00
|
36C-549.54 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
29K-353.54 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
43A-961.61 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
68C-181.89 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
86A-323.25 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
73D-011.11 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:00
|
76A-325.32 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
30M-342.42 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
47C-402.40 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
51M-188.18 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
14K-014.01 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
61K-560.56 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
89A-533.53 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
69D-007.00 |
-
|
Cà Mau |
Xe tải van |
30/10/2024 - 10:00
|
29K-424.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
37K-490.49 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
61K-545.54 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
37K-520.20 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
30M-201.20 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
23A-166.16 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
12A-267.26 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
73B-020.21 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
30/10/2024 - 10:00
|