Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 86A-323.22 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
| 29K-387.87 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
| 89A-545.45 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
| 89A-547.54 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
| 66D-014.01 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
11/11/2024 - 14:00
|
| 72A-858.59 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
| 81C-287.87 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
| 76C-180.80 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
| 17A-495.95 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
| 74B-020.20 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
11/11/2024 - 14:00
|
| 18A-508.08 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
| 30M-394.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
| 51M-094.09 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
| 61K-570.70 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
| 34C-434.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
| 49D-017.01 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
11/11/2024 - 14:00
|
| 65C-257.57 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
| 95A-136.13 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
| 51L-898.94 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
| 36K-251.51 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
| 68A-373.72 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
| 17C-222.21 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:00
|
| 36C-573.57 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
| 34A-952.52 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
| 72C-267.67 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
| 47A-858.52 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
| 84D-009.09 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
11/11/2024 - 10:00
|
| 29K-454.54 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
| 14K-047.47 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
| 60C-777.74 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|