Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
93D-011.15 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
14/11/2024 - 14:15
|
29K-333.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 14:15
|
37D-047.77 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
14/11/2024 - 14:15
|
29K-400.02 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 14:15
|
29K-417.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 14:15
|
51N-111.24 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
51M-186.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 14:15
|
73B-020.00 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
14/11/2024 - 14:15
|
15K-477.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
36K-285.55 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
82D-014.44 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
14/11/2024 - 14:15
|
21B-013.33 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
14/11/2024 - 14:15
|
77A-370.00 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
29K-444.72 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 14:15
|
64C-136.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
14/11/2024 - 14:15
|
23B-011.13 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
14/11/2024 - 14:15
|
60C-777.73 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
14/11/2024 - 14:15
|
99C-333.51 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 14:15
|
51M-111.20 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 14:15
|
68A-374.44 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
98A-860.00 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
72A-860.00 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
51N-133.34 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
30M-077.73 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
51M-283.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 14:15
|
78C-129.99 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
14/11/2024 - 14:15
|
76A-333.27 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
36K-272.22 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
43A-946.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
71A-222.69 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|