Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51M-187.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
| 61K-560.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
| 61C-643.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
| 30M-244.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
| 98C-392.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
| 15K-453.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
| 63C-232.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
| 15K-509.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
| 30M-365.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
| 30M-154.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
| 24D-011.39 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
12/11/2024 - 10:45
|
| 43A-942.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
| 51L-924.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
| 15K-431.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
| 64D-009.79 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe tải van |
12/11/2024 - 10:45
|
| 49A-756.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
| 34A-944.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
| 98C-392.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
| 15K-513.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
| 97B-016.79 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
12/11/2024 - 10:00
|
| 73D-011.79 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
12/11/2024 - 10:00
|
| 51N-040.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
| 61K-570.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
| 20B-035.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Khách |
12/11/2024 - 10:00
|
| 19A-755.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
| 38B-025.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Khách |
12/11/2024 - 10:00
|
| 15C-489.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
| 60C-768.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
| 51N-024.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
| 60K-644.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|