Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
18A-501.50 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
23C-092.09 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
15K-464.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
36K-242.42 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
51M-054.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
70A-605.60 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
70C-219.19 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
81A-453.53 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
15K-434.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
29K-474.75 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
92A-436.43 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
30M-090.95 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
36C-571.57 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
88C-323.29 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
93C-205.05 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
90B-013.01 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
21/10/2024 - 09:15
|
73B-020.02 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
21/10/2024 - 09:15
|
66C-183.83 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
86B-027.02 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
21/10/2024 - 09:15
|
61K-553.53 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
34C-444.42 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
37K-505.00 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
51M-076.76 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
28C-124.12 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
14B-054.54 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
21/10/2024 - 08:30
|
11A-141.14 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
34B-045.45 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
21/10/2024 - 08:30
|
18A-509.09 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
51N-029.02 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
60K-682.82 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|