Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
78A-222.20 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
61K-585.58 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
43C-320.32 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
93A-525.21 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
37K-493.49 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
14K-040.48 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
81A-471.47 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
51N-121.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
51L-974.74 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
78D-010.11 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
11/11/2024 - 10:00
|
30M-215.15 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
17B-031.31 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
11/11/2024 - 10:00
|
49B-033.33 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
11/11/2024 - 10:00
|
51M-149.49 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
37K-515.16 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
36K-305.30 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
95B-019.01 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
11/11/2024 - 10:00
|
30M-242.42 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
36C-573.57 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
34A-952.52 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
72C-267.67 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
47A-858.52 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
29K-454.54 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
14K-047.47 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
84D-009.09 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
11/11/2024 - 10:00
|
51N-031.31 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
36K-248.24 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
27B-017.01 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
11/11/2024 - 10:00
|
20C-322.32 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
89A-555.54 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|