Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 74C-146.46 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
| 89A-555.54 | - | Hưng Yên | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
| 65C-275.75 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
| 47A-824.82 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
| 14C-456.56 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
| 30M-096.09 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
| 29K-353.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
| 37C-585.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
| 30M-131.33 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
| 51L-941.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
| 82D-012.01 | - | Kon Tum | Xe tải van | 11/11/2024 - 10:00 |
| 30M-404.00 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
| 78A-226.26 | - | Phú Yên | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
| 92B-042.04 | - | Quảng Nam | Xe Khách | 11/11/2024 - 10:00 |
| 34D-039.39 | - | Hải Dương | Xe tải van | 11/11/2024 - 10:00 |
| 35A-477.47 | - | Ninh Bình | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
| 48A-251.25 | - | Đắk Nông | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
| 38C-252.53 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
| 43A-971.97 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
| 29B-659.59 | - | Hà Nội | Xe Khách | 11/11/2024 - 10:00 |
| 89B-027.02 | - | Hưng Yên | Xe Khách | 11/11/2024 - 10:00 |
| 90A-292.94 | - | Hà Nam | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
| 65A-515.51 | - | Cần Thơ | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
| 38C-252.51 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
| 47C-419.19 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
| 49A-762.76 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
| 15K-460.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
| 51N-097.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
| 19A-754.75 | - | Phú Thọ | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
| 36K-283.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |