Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
72A-860.00 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
51M-283.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 14:15
|
30M-077.73 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
36K-272.22 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
78C-129.99 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
14/11/2024 - 14:15
|
76A-333.27 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
43A-946.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
71A-222.69 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
81A-463.33 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
14/11/2024 - 14:15
|
66A-314.44 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
85C-086.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
51L-922.21 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
92B-040.00 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
14/11/2024 - 13:30
|
83C-132.22 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
51L-911.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
51L-999.70 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
61K-555.18 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
51M-061.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
76A-333.56 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
49A-777.15 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
29K-347.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
47A-824.44 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
95D-026.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe tải van |
14/11/2024 - 13:30
|
76C-177.78 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
89A-555.62 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
51E-341.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
14/11/2024 - 13:30
|
48A-261.11 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
17C-222.12 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
75D-011.12 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
14/11/2024 - 13:30
|
24C-166.65 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|