Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 37K-515.16 | - | Nghệ An | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
| 36K-305.30 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
| 36C-573.57 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
| 34A-952.52 | - | Hải Dương | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
| 72C-267.67 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
| 47A-858.52 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
| 14K-047.47 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
| 84D-009.09 | - | Trà Vinh | Xe tải van | 11/11/2024 - 10:00 |
| 29K-454.54 | - | Hà Nội | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
| 27B-017.01 | - | Điện Biên | Xe Khách | 11/11/2024 - 10:00 |
| 51N-031.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
| 36K-248.24 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
| 20C-322.32 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
| 89A-555.54 | - | Hưng Yên | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
| 29K-331.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
| 90C-154.54 | - | Hà Nam | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
| 25C-061.61 | - | Lai Châu | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
| 43C-322.32 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
| 74C-146.46 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
| 14C-456.56 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
| 65C-275.75 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
| 47A-824.82 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
| 30M-096.09 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
| 29K-353.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
| 37C-585.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
| 30M-131.33 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
| 51L-941.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
| 82D-012.01 | - | Kon Tum | Xe tải van | 11/11/2024 - 10:00 |
| 30M-404.00 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
| 78A-226.26 | - | Phú Yên | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |