Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-417.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
85A-151.15 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
92C-261.26 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
64A-206.20 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
51M-232.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
43A-967.96 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
51M-151.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
94A-114.14 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
49C-394.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
51M-183.83 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
81C-287.28 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
63A-342.34 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
63C-234.23 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
51M-070.72 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
74C-147.14 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
35C-180.18 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
37C-595.93 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
66A-313.19 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
15C-494.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
93A-525.28 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
30M-414.14 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
29K-425.42 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
94C-084.08 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
11A-141.42 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
30M-085.08 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
14C-464.64 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
30M-363.62 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
51M-123.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
20C-324.32 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
86A-323.29 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|