Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 90C-154.54 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
| 25C-061.61 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
| 43C-322.32 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
| 74C-146.46 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
| 79A-587.58 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
| 74D-012.12 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
11/11/2024 - 09:15
|
| 18A-508.50 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
| 19D-019.19 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
11/11/2024 - 09:15
|
| 93C-208.08 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
| 49C-397.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
| 35A-473.47 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
| 51M-310.10 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
| 88C-323.22 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
| 88C-320.20 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
| 37D-050.05 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
11/11/2024 - 09:15
|
| 70A-584.84 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
| 77C-261.61 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
| 84A-154.15 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
| 19C-271.27 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
| 37B-048.48 |
-
|
Nghệ An |
Xe Khách |
11/11/2024 - 09:15
|
| 25C-062.62 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
| 81A-478.78 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
| 30M-212.14 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
| 90D-013.13 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
11/11/2024 - 09:15
|
| 29K-239.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
| 89C-347.47 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
| 60K-676.78 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
| 51L-925.92 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
| 88A-801.80 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
| 70B-035.03 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
11/11/2024 - 09:15
|