Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
95B-019.01 | - | Hậu Giang | Xe Khách | 11/11/2024 - 10:00 |
30M-242.42 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
36C-573.57 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
34A-952.52 | - | Hải Dương | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
30M-181.80 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
49A-764.76 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
48C-123.23 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 11/11/2024 - 09:15 |
18A-504.04 | - | Nam Định | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
98A-879.87 | - | Bắc Giang | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
17C-221.21 | - | Thái Bình | Xe Tải | 11/11/2024 - 09:15 |
51M-190.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 11/11/2024 - 09:15 |
63C-231.23 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 11/11/2024 - 09:15 |
37K-545.41 | - | Nghệ An | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
35A-476.76 | - | Ninh Bình | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
61K-565.61 | - | Bình Dương | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
51M-143.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 11/11/2024 - 09:15 |
43A-974.74 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
60K-696.94 | - | Đồng Nai | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
30M-179.17 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
88A-800.80 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
18C-175.75 | - | Nam Định | Xe Tải | 11/11/2024 - 09:15 |
43C-318.31 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 11/11/2024 - 09:15 |
49A-770.77 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
70C-214.21 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 11/11/2024 - 09:15 |
49C-397.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 11/11/2024 - 09:15 |
35A-473.47 | - | Ninh Bình | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
79A-587.58 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
74D-012.12 | - | Quảng Trị | Xe tải van | 11/11/2024 - 09:15 |
18A-508.50 | - | Nam Định | Xe Con | 11/11/2024 - 09:15 |
19D-019.19 | - | Phú Thọ | Xe tải van | 11/11/2024 - 09:15 |