Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
89A-555.03 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
51L-921.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
81C-288.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
51M-255.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
86A-333.97 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
86A-322.23 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
17D-015.55 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
14/11/2024 - 13:30
|
99A-888.03 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
78A-222.44 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
51N-000.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
27C-077.76 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|
70D-012.22 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
14/11/2024 - 10:45
|
89A-542.22 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
71A-222.59 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
49A-760.00 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
51N-033.37 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
92C-265.55 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|
83D-011.13 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
14/11/2024 - 10:45
|
90A-300.02 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
86A-333.17 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
43A-944.49 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
29K-334.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|
99C-333.09 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|
76C-177.72 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|
29K-344.42 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|
94A-111.08 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
71C-138.88 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|
51N-014.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
60K-655.50 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
64B-017.77 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
14/11/2024 - 10:45
|