Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-334.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 12/11/2024 - 09:15 |
51M-276.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 12/11/2024 - 09:15 |
51B-714.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | 12/11/2024 - 09:15 |
65C-262.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 12/11/2024 - 09:15 |
43C-320.79 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 12/11/2024 - 09:15 |
17C-220.79 | - | Thái Bình | Xe Tải | 12/11/2024 - 09:15 |
37C-580.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | 12/11/2024 - 09:15 |
29K-373.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 12/11/2024 - 09:15 |
34C-436.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | 12/11/2024 - 09:15 |
29K-371.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 12/11/2024 - 09:15 |
51M-289.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 12/11/2024 - 09:15 |
37K-483.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 12/11/2024 - 09:15 |
78D-010.39 | - | Phú Yên | Xe tải van | 12/11/2024 - 09:15 |
63A-335.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | 12/11/2024 - 09:15 |
49A-772.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 12/11/2024 - 09:15 |
88A-817.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 12/11/2024 - 09:15 |
47C-401.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 12/11/2024 - 09:15 |
84A-147.79 | - | Trà Vinh | Xe Con | 12/11/2024 - 09:15 |
30M-116.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 12/11/2024 - 09:15 |
30M-141.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 12/11/2024 - 09:15 |
95C-091.39 | - | Hậu Giang | Xe Tải | 12/11/2024 - 09:15 |
98A-897.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | 12/11/2024 - 09:15 |
99B-032.39 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | 12/11/2024 - 09:15 |
82A-163.79 | - | Kon Tum | Xe Con | 12/11/2024 - 09:15 |
75C-159.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | 12/11/2024 - 09:15 |
49C-395.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 12/11/2024 - 09:15 |
48B-014.79 | - | Đắk Nông | Xe Khách | 12/11/2024 - 09:15 |
36K-267.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 12/11/2024 - 08:30 |
51N-005.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 12/11/2024 - 08:30 |
70A-606.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | 12/11/2024 - 08:30 |