Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51N-033.37 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
83D-011.13 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
14/11/2024 - 10:45
|
90A-300.02 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
51M-300.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|
43A-944.49 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
11A-141.11 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
99C-333.09 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|
76C-177.72 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|
78A-222.44 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
29K-344.42 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|
51N-000.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
51N-014.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
60K-655.50 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
64B-017.77 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
14/11/2024 - 10:45
|
71A-222.59 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
92C-265.55 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|
67A-333.21 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
51M-245.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|
99A-888.04 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
86A-333.17 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
29K-334.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|
94A-111.08 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
71C-138.88 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|
21A-222.51 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
60K-645.55 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
63C-236.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|
72C-280.00 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|
30M-350.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
51M-200.01 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|
84C-125.55 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|