Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-273.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
51M-299.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
89C-359.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
61K-564.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
30M-360.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
60K-661.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
84C-127.39 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
43C-318.79 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
29K-416.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
51N-090.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
22B-015.79 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
12/11/2024 - 08:30
|
79A-582.79 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
36K-267.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
92A-442.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
11C-090.79 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
70A-606.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
72A-847.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
72A-852.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
51N-014.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
15K-508.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
81A-469.39 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
36C-557.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
65A-521.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
30M-301.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
30M-408.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
20A-895.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
65C-249.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
29K-405.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
26C-163.39 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
30M-369.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|