Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37B-048.48 |
-
|
Nghệ An |
Xe Khách |
11/11/2024 - 09:15
|
82D-011.11 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
11/11/2024 - 09:15
|
19C-271.27 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
30M-212.14 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
90D-013.13 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
11/11/2024 - 09:15
|
25C-062.62 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
81A-478.78 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
60K-676.78 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
29K-239.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
89C-347.47 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
70B-035.03 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
11/11/2024 - 09:15
|
51L-925.92 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
88A-801.80 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
48A-257.57 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
38C-254.54 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
19D-020.02 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
11/11/2024 - 09:15
|
51N-151.52 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
70D-014.14 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
11/11/2024 - 09:15
|
61C-631.31 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
51N-105.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
37K-506.50 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
37K-534.53 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
34A-942.42 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
70A-595.59 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
19A-747.74 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
62A-473.47 |
-
|
Long An |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
51M-308.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
30M-080.83 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 08:30
|
60C-787.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
11/11/2024 - 08:30
|
47D-020.22 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe tải van |
11/11/2024 - 08:30
|