Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
63B-033.35 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
14/11/2024 - 10:45
|
14K-000.78 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
51N-001.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
21A-222.51 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
99B-031.11 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
14/11/2024 - 10:45
|
62C-222.12 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|
30M-155.59 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
51M-282.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|
60K-645.55 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:45
|
63C-236.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|
72C-280.00 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:45
|
29K-444.36 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
20A-888.31 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
15K-444.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
36D-032.22 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
14/11/2024 - 10:00
|
29K-333.24 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
75A-388.85 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
61K-571.11 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
94A-111.57 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
36C-567.77 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
51M-131.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
60C-777.15 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
29K-455.52 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
51M-148.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
37K-488.81 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
61K-555.60 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
88A-788.83 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
51M-222.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
37C-555.69 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
67A-332.22 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|