Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-200.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |
75C-164.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |
61K-528.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
66C-191.88 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |
30L-413.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
21C-114.88 | - | Yên Bái | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |
70A-545.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
51M-239.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |
37C-589.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |
70A-600.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
51L-738.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
18A-436.86 | - | Nam Định | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
37K-496.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
64A-204.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
98A-827.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
62A-421.68 | - | Long An | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
47A-841.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
78C-122.88 | - | Phú Yên | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |
60C-782.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |
93C-191.88 | - | Bình Phước | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |
15K-477.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
24A-301.68 | - | Lào Cai | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
99A-850.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
47C-378.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |
93A-482.86 | - | Bình Phước | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
30L-790.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
68C-185.66 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |
17C-205.88 | - | Thái Bình | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |
93A-495.68 | - | Bình Phước | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
61K-427.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |