Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-469.39 | - | Gia Lai | Xe Con | 12/11/2024 - 08:30 |
20A-895.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 12/11/2024 - 08:30 |
65C-249.39 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 12/11/2024 - 08:30 |
26C-163.39 | - | Sơn La | Xe Tải | 12/11/2024 - 08:30 |
30M-301.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 12/11/2024 - 08:30 |
30M-408.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 12/11/2024 - 08:30 |
78C-128.39 | - | Phú Yên | Xe Tải | 12/11/2024 - 08:30 |
51N-049.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 12/11/2024 - 08:30 |
19A-730.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | 12/11/2024 - 08:30 |
51M-220.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 12/11/2024 - 08:30 |
98D-022.79 | - | Bắc Giang | Xe tải van | 12/11/2024 - 08:30 |
36K-255.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 12/11/2024 - 08:30 |
29K-405.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 12/11/2024 - 08:30 |
30M-369.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 12/11/2024 - 08:30 |
81A-463.79 | - | Gia Lai | Xe Con | 12/11/2024 - 08:30 |
93C-208.39 | - | Bình Phước | Xe Tải | 12/11/2024 - 08:30 |
29K-366.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 12/11/2024 - 08:30 |
29B-659.39 | - | Hà Nội | Xe Khách | 12/11/2024 - 08:30 |
89C-346.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 12/11/2024 - 08:30 |
38A-688.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 12/11/2024 - 08:30 |
30M-414.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 12/11/2024 - 08:30 |
88C-311.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 12/11/2024 - 08:30 |
29K-474.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 12/11/2024 - 08:30 |
51M-274.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:45 |
64A-212.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
34A-934.39 | - | Hải Dương | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
51N-029.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
43A-945.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
60K-665.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
37B-048.39 | - | Nghệ An | Xe Khách | 11/11/2024 - 14:45 |