Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-269.26 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 15:00 |
15K-449.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | 18/10/2024 - 15:00 |
19A-737.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | 18/10/2024 - 15:00 |
14K-021.21 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 18/10/2024 - 15:00 |
30M-202.06 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 15:00 |
86C-212.15 | - | Bình Thuận | Xe Tải | 18/10/2024 - 15:00 |
60K-672.72 | - | Đồng Nai | Xe Con | 18/10/2024 - 15:00 |
51L-919.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 18/10/2024 - 15:00 |
84C-128.28 | - | Trà Vinh | Xe Tải | 18/10/2024 - 15:00 |
51L-969.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 18/10/2024 - 15:00 |
47A-838.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 18/10/2024 - 15:00 |
30M-232.37 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 15:00 |
61K-568.56 | - | Bình Dương | Xe Con | 18/10/2024 - 15:00 |
30M-197.19 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 15:00 |
38A-710.10 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 18/10/2024 - 15:00 |
49A-757.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 18/10/2024 - 15:00 |
23D-010.15 | - | Hà Giang | Xe tải van | 18/10/2024 - 15:00 |
30M-194.94 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 15:00 |
67D-010.16 | - | An Giang | Xe tải van | 18/10/2024 - 14:15 |
35A-464.63 | - | Ninh Bình | Xe Con | 18/10/2024 - 14:15 |
30M-404.06 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 14:15 |
15K-434.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | 18/10/2024 - 14:15 |
72A-847.47 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 18/10/2024 - 14:15 |
62A-474.73 | - | Long An | Xe Con | 18/10/2024 - 14:15 |
27A-131.38 | - | Điện Biên | Xe Con | 18/10/2024 - 14:15 |
29K-342.42 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/10/2024 - 14:15 |
15K-455.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | 18/10/2024 - 14:15 |
98A-868.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | 18/10/2024 - 14:15 |
29K-363.62 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/10/2024 - 14:15 |
61K-565.63 | - | Bình Dương | Xe Con | 18/10/2024 - 14:15 |