Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-131.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
60C-777.15 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
64A-207.77 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
78A-222.60 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
47A-844.41 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
68A-380.00 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
76A-333.57 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
51M-148.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
61K-588.87 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
51M-222.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
60K-690.00 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
73D-012.22 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
14/11/2024 - 10:00
|
22A-276.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
88A-794.44 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
22A-273.33 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
34C-438.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
78A-222.57 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
51M-175.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
98A-866.61 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
92A-444.40 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
60K-655.52 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
72A-857.77 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
15K-444.67 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
37K-499.96 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
43A-955.52 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
88C-323.33 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
36C-555.17 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
20A-888.31 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
49A-777.13 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
36D-032.22 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
14/11/2024 - 10:00
|