Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-222.27 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 08:30
|
83D-011.11 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
04/11/2024 - 14:45
|
67B-033.33 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
04/11/2024 - 14:45
|
43B-066.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
04/11/2024 - 14:45
|
22D-011.11 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
04/11/2024 - 14:00
|
20C-311.11 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
99C-333.31 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
34C-444.45 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
61B-044.44 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
04/11/2024 - 10:00
|
70D-011.11 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
04/11/2024 - 10:00
|
30M-111.10 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
78B-022.22 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
04/11/2024 - 08:30
|
92A-444.48 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
99B-033.33 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
04/11/2024 - 08:30
|
90D-011.11 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
01/11/2024 - 14:45
|
71A-222.27 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
29K-444.47 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
61K-555.51 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
62C-222.23 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
78A-222.27 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
78A-222.25 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
82B-022.22 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:00
|
14K-000.07 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
79B-044.44 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:00
|
34C-444.46 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
29K-444.46 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
15K-444.40 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
71A-222.24 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
12C-144.44 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
60C-777.71 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|