Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-865.68 90.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/10/2024 - 09:15
28A-258.88 80.000.000 Hòa Bình Xe Con 25/10/2024 - 09:15
30M-223.68 130.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 09:15
30M-223.66 95.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 09:15
30M-135.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 09:15
61K-586.68 180.000.000 Bình Dương Xe Con 25/10/2024 - 08:30
34A-938.68 70.000.000 Hải Dương Xe Con 25/10/2024 - 08:30
34A-966.68 130.000.000 Hải Dương Xe Con 25/10/2024 - 08:30
30M-299.68 70.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 08:30
30M-398.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 08:30
30M-239.68 75.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 08:30
37K-557.88 70.000.000 Nghệ An Xe Con 25/10/2024 - 08:30
14K-008.88 90.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/10/2024 - 08:30
98A-882.88 235.000.000 Bắc Giang Xe Con 25/10/2024 - 08:30
28A-266.86 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 24/10/2024 - 14:45
98A-879.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 24/10/2024 - 14:45
27A-119.88 40.000.000 Điện Biên Xe Con 24/10/2024 - 14:45
51N-118.88 265.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2024 - 14:45
30M-388.66 195.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 14:45
15K-212.86 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 24/10/2024 - 14:45
37K-556.68 140.000.000 Nghệ An Xe Con 24/10/2024 - 14:45
47A-855.68 50.000.000 Đắk Lắk Xe Con 24/10/2024 - 14:45
99A-858.86 75.000.000 Bắc Ninh Xe Con 24/10/2024 - 14:45
30M-222.88 395.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 14:45
51L-963.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2024 - 14:45
88A-788.86 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 24/10/2024 - 14:45
88A-828.86 80.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 24/10/2024 - 14:45
51N-036.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2024 - 14:45
51L-999.88 495.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2024 - 14:45
34A-938.66 40.000.000 Hải Dương Xe Con 24/10/2024 - 14:45