Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86C-210.10 | - | Bình Thuận | Xe Tải | 11/11/2024 - 08:30 |
78D-008.08 | - | Phú Yên | Xe tải van | 11/11/2024 - 08:30 |
22A-272.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
61C-618.61 | - | Bình Dương | Xe Tải | 11/11/2024 - 08:30 |
65D-012.01 | - | Cần Thơ | Xe tải van | 11/11/2024 - 08:30 |
62A-476.76 | - | Long An | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
30M-072.07 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
51M-262.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 11/11/2024 - 08:30 |
36K-234.23 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
30M-034.34 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
43A-951.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
30M-265.65 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
76A-336.33 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
30M-234.34 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
36C-557.55 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 11/11/2024 - 08:30 |
17A-498.98 | - | Thái Bình | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
29K-474.78 | - | Hà Nội | Xe Tải | 11/11/2024 - 08:30 |
36C-576.76 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 11/11/2024 - 08:30 |
51N-045.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
77A-362.62 | - | Bình Định | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
24D-010.15 | - | Lào Cai | Xe tải van | 11/11/2024 - 08:30 |
47A-845.45 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
51M-154.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 11/11/2024 - 08:30 |
98A-877.87 | - | Bắc Giang | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
30M-337.37 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
62B-031.31 | - | Long An | Xe Khách | 11/11/2024 - 08:30 |
29K-392.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 11/11/2024 - 08:30 |
47A-831.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
34A-947.47 | - | Hải Dương | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
79C-230.30 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 11/11/2024 - 08:30 |