Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-275.75 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
19A-747.74 | - | Phú Thọ | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
62A-473.47 | - | Long An | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
51M-308.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 11/11/2024 - 08:30 |
30M-080.83 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
60C-787.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 11/11/2024 - 08:30 |
47D-020.22 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | 11/11/2024 - 08:30 |
69A-172.17 | - | Cà Mau | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
62D-018.18 | - | Long An | Xe tải van | 11/11/2024 - 08:30 |
47A-851.51 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
64A-209.20 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
38A-693.93 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
19A-730.30 | - | Phú Thọ | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
51L-961.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
67B-030.30 | - | An Giang | Xe Khách | 11/11/2024 - 08:30 |
19A-727.27 | - | Phú Thọ | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
85B-017.01 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | 11/11/2024 - 08:30 |
61C-642.42 | - | Bình Dương | Xe Tải | 11/11/2024 - 08:30 |
75A-392.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
78A-225.25 | - | Phú Yên | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
89A-549.49 | - | Hưng Yên | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
94C-084.84 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | 11/11/2024 - 08:30 |
15K-511.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
67B-032.03 | - | An Giang | Xe Khách | 11/11/2024 - 08:30 |
65C-278.78 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 11/11/2024 - 08:30 |
94C-083.83 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | 11/11/2024 - 08:30 |
47A-817.81 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
61K-571.57 | - | Bình Dương | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |
89C-358.35 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 11/11/2024 - 08:30 |
71A-214.14 | - | Bến Tre | Xe Con | 11/11/2024 - 08:30 |