Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
73D-012.22 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
14/11/2024 - 10:00
|
22A-276.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
51M-175.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
34C-438.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
14/11/2024 - 10:00
|
78A-222.57 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
14/11/2024 - 10:00
|
51M-111.26 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
48C-122.21 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
29K-346.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
34C-433.36 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
68C-181.11 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
76A-333.12 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
26B-022.20 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
14/11/2024 - 09:15
|
51M-111.78 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
29K-422.21 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
43A-960.00 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
51N-062.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
29K-411.14 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
51N-049.99 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
92A-444.83 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
17C-222.69 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
29K-333.61 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
73D-011.10 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
14/11/2024 - 09:15
|
89A-555.44 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
11C-088.80 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
15K-511.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
60K-642.22 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
27A-134.44 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
95C-092.22 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
63C-230.00 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
73B-018.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
14/11/2024 - 09:15
|