Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
34A-945.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
18A-494.39 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
70B-034.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
11/11/2024 - 14:45
|
83D-011.79 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
11/11/2024 - 14:45
|
14K-048.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
67A-341.39 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
30M-332.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
38A-680.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
37K-572.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
98A-896.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
19C-280.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
29K-381.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
38A-684.79 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
38A-697.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
86A-320.79 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
35A-467.79 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
29K-443.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
51M-303.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
30M-225.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
22C-115.79 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
51M-064.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
60C-761.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
51M-171.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
72A-870.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
93A-521.79 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
61C-627.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
60K-627.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
51M-307.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
21C-111.39 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
98C-378.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|