Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51N-132.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
51M-111.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
70C-213.33 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
92A-444.57 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
15K-455.53 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
14C-462.22 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
74C-145.55 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
76B-028.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
14/11/2024 - 09:15
|
67A-342.22 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
14A-999.51 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
98C-388.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
21A-222.73 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
61C-611.16 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
29K-402.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
70A-592.22 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
75A-401.11 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
37K-500.02 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
15K-433.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
12C-143.33 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
99C-333.41 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
21C-111.36 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
30M-222.13 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
20C-312.22 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
61C-619.99 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
51M-111.26 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
76A-333.12 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
14/11/2024 - 09:15
|
48C-122.21 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
29K-346.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
34C-433.36 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|
68C-181.11 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
14/11/2024 - 09:15
|