Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-381.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:45 |
19C-280.79 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:45 |
60K-629.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
14K-021.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
47A-816.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
14C-452.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:00 |
30M-311.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
21B-015.39 | - | Yên Bái | Xe Khách | 11/11/2024 - 14:00 |
30M-035.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
61K-570.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
15K-478.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
51M-054.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:00 |
90A-300.39 | - | Hà Nam | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
30M-097.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
51M-215.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:00 |
23A-167.79 | - | Hà Giang | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
26A-240.39 | - | Sơn La | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
51N-028.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
60K-621.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
29K-346.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:00 |
88A-807.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
34C-434.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:00 |
30M-345.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
51M-157.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:00 |
27C-077.79 | - | Điện Biên | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:00 |
51E-340.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | 11/11/2024 - 14:00 |
73A-374.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
51L-966.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
30M-235.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
37C-569.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:00 |