Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
97C-049.99 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
51M-273.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
51N-091.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
99C-342.22 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
99A-888.12 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
20A-900.01 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
65A-533.35 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
97D-011.10 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
14/11/2024 - 08:30
|
63A-333.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
36K-300.02 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
47C-418.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
29K-403.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
51M-244.45 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
67A-333.59 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
15K-490.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
14K-001.11 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
77C-263.33 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
14K-000.71 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
61K-577.76 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
36C-577.75 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
93B-023.33 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
14/11/2024 - 08:30
|
29K-377.78 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
51B-713.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Khách |
14/11/2024 - 08:30
|
47C-422.21 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
60K-622.23 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
94A-111.26 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
60C-777.13 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
14/11/2024 - 08:30
|
67A-333.08 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
90A-287.77 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|
36K-249.99 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
14/11/2024 - 08:30
|