Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29K-442.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:00 |
| 79A-580.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
| 61C-632.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:00 |
| 63C-240.79 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:00 |
| 19A-738.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
| 22A-274.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
| 63B-034.39 | - | Tiền Giang | Xe Khách | 11/11/2024 - 14:00 |
| 30M-364.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
| 30M-250.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
| 60K-621.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
| 51N-094.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
| 97C-050.39 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:00 |
| 51L-980.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
| 47A-849.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
| 12A-271.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
| 37C-583.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:00 |
| 30M-394.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
| 34A-953.39 | - | Hải Dương | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
| 47A-816.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
| 14K-021.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
| 30M-311.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
| 14C-452.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:00 |
| 30M-035.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
| 61K-570.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
| 15K-478.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
| 51M-054.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:00 |
| 21B-015.39 | - | Yên Bái | Xe Khách | 11/11/2024 - 14:00 |
| 90A-300.39 | - | Hà Nam | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
| 30M-097.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
| 51M-215.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:00 |