Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
97A-100.10 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
61K-535.33 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
30M-358.35 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
30M-149.49 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
77A-364.36 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
37K-491.91 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
34C-446.44 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:45
|
37K-509.50 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
37C-571.71 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:45
|
47C-404.06 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:45
|
51N-020.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
23D-010.01 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
09/11/2024 - 14:45
|
83C-132.13 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:45
|
93A-507.50 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
20A-880.80 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
97B-016.01 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
09/11/2024 - 14:45
|
77D-009.00 |
-
|
Bình Định |
Xe tải van |
09/11/2024 - 14:45
|
15K-442.42 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
17C-222.23 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
15C-484.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
90A-300.00 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
51L-927.27 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
99A-858.56 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
34A-971.71 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
98A-903.90 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
21C-113.13 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
98C-383.84 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
51M-057.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
60B-080.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
09/11/2024 - 14:00
|
89C-357.57 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|