Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30M-149.49 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
| 77A-364.36 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
| 37K-491.91 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
| 34C-446.44 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:45
|
| 25B-011.11 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
09/11/2024 - 14:45
|
| 37K-509.50 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
| 37C-571.71 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:45
|
| 47C-404.06 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:45
|
| 51N-020.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
| 23D-010.01 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
09/11/2024 - 14:45
|
| 97B-016.01 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
09/11/2024 - 14:45
|
| 83C-132.13 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:45
|
| 93A-507.50 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
| 20A-880.80 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
| 77D-009.00 |
-
|
Bình Định |
Xe tải van |
09/11/2024 - 14:45
|
| 51M-259.59 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:45
|
| 83A-194.94 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
| 34A-971.71 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
| 51L-927.27 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
| 99A-858.56 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
| 98A-903.90 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
| 21C-113.13 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
| 98C-383.84 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
| 89C-357.57 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
| 68D-009.09 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
09/11/2024 - 14:00
|
| 51M-057.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
| 60B-080.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
09/11/2024 - 14:00
|
| 30M-167.67 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
| 51L-971.71 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
| 93B-022.22 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
09/11/2024 - 14:00
|