Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36C-555.16 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 14/11/2024 - 08:30 |
47C-418.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 14/11/2024 - 08:30 |
51M-266.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 14/11/2024 - 08:30 |
14K-000.71 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
51N-091.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
97C-049.99 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | 14/11/2024 - 08:30 |
61K-577.76 | - | Bình Dương | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
99C-342.22 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 14/11/2024 - 08:30 |
36C-577.75 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 14/11/2024 - 08:30 |
29K-377.78 | - | Hà Nội | Xe Tải | 14/11/2024 - 08:30 |
51B-713.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | 14/11/2024 - 08:30 |
20A-900.01 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
65A-533.35 | - | Cần Thơ | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
99A-888.12 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
97D-011.10 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | 14/11/2024 - 08:30 |
15K-490.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
47C-422.21 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 14/11/2024 - 08:30 |
60C-777.13 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 14/11/2024 - 08:30 |
14K-001.11 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
77C-263.33 | - | Bình Định | Xe Tải | 14/11/2024 - 08:30 |
36K-249.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
98A-888.60 | - | Bắc Giang | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
49A-777.12 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
30M-222.37 | - | Hà Nội | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
36K-282.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
93B-023.33 | - | Bình Phước | Xe Khách | 14/11/2024 - 08:30 |
30M-122.21 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
30M-333.61 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
37K-555.04 | - | Nghệ An | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
29K-428.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:45 |