Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-566.64 | - | Bình Dương | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
15K-448.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
61C-643.33 | - | Bình Dương | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:45 |
61K-544.42 | - | Bình Dương | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
51M-211.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:45 |
15K-443.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
35A-480.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
18A-499.93 | - | Nam Định | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
29K-469.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:45 |
51M-133.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:45 |
36C-555.19 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:45 |
51N-087.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
26C-166.61 | - | Sơn La | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:45 |
37K-555.04 | - | Nghệ An | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
51M-223.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:45 |
30M-122.21 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
49A-750.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
76A-333.45 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
98A-888.45 | - | Bắc Giang | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
29K-333.08 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:45 |
30M-333.61 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
17C-222.44 | - | Thái Bình | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:45 |
99A-888.67 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
17C-222.79 | - | Thái Bình | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:45 |
47A-821.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
37K-493.33 | - | Nghệ An | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
19A-740.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
29K-394.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:45 |
63A-333.67 | - | Tiền Giang | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |
20A-881.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 13/11/2024 - 15:45 |