Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 93B-022.22 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
09/11/2024 - 14:00
|
| 88C-320.32 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
| 62D-018.01 |
-
|
Long An |
Xe tải van |
09/11/2024 - 14:00
|
| 47D-020.21 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe tải van |
09/11/2024 - 14:00
|
| 25C-060.61 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
| 29K-381.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
| 78D-008.00 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
09/11/2024 - 14:00
|
| 76A-330.33 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
| 51N-057.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
| 17B-032.32 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
09/11/2024 - 14:00
|
| 51N-154.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
| 38C-246.46 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
| 26A-240.40 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
| 60K-632.32 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
| 15K-442.42 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
| 17C-222.23 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
| 15C-484.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
| 90A-300.00 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
| 99A-858.56 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
| 34A-971.71 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
| 51L-927.27 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
| 98A-903.90 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
| 21C-113.13 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
| 51M-122.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
| 20B-037.03 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Khách |
09/11/2024 - 10:00
|
| 88A-819.19 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
| 37C-583.83 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
| 36D-033.03 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
09/11/2024 - 10:00
|
| 37K-547.47 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
| 30M-389.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|