Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51N-064.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
29K-428.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
48A-255.54 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
81A-454.44 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
93C-200.02 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
20A-888.03 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
60C-768.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
30M-277.78 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
30M-222.84 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
63A-329.99 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
36C-555.25 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
61C-642.22 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
51L-999.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
62C-222.06 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
99C-344.48 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
76A-333.07 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
29K-411.12 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
61K-555.44 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
43A-952.22 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
72C-265.55 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
99C-333.23 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
60K-666.28 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
47C-420.00 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
64B-020.00 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
13/11/2024 - 15:00
|
86A-333.57 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
34C-444.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
77C-266.69 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
63A-326.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
29K-444.40 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
43A-944.41 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|