Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-092.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
63C-213.88 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |
34C-449.86 | - | Hải Dương | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |
77A-336.86 | - | Bình Định | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
88C-280.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |
30L-401.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
20A-843.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
36K-275.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
20A-778.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
93A-460.88 | - | Bình Phước | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
22A-270.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
63C-227.86 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |
81A-433.68 | - | Gia Lai | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
60K-698.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
30L-547.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
27B-015.66 | - | Điện Biên | Xe Khách | 05/12/2024 - 09:15 |
98A-804.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
66A-274.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
49A-734.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
29K-209.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |
30M-412.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
30L-520.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
21C-099.68 | - | Yên Bái | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |
24C-153.66 | - | Lào Cai | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |
48C-122.88 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |
76A-325.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
73C-177.86 | - | Quảng Bình | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |
14D-031.66 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | 05/12/2024 - 09:15 |
99A-776.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
43C-312.66 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |