Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
20A-877.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
30M-347.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
79C-232.79 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
49A-761.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
30M-175.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
30M-315.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
30M-047.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
60K-650.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
99A-885.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
99A-867.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
51M-083.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
86C-213.39 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
30M-033.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
51M-078.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
61C-612.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
19A-752.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
22B-016.79 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
11/11/2024 - 09:15
|
37K-528.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
74A-279.39 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
34D-039.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
11/11/2024 - 09:15
|
63A-332.79 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
51L-921.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
30M-159.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
15K-496.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
18A-507.39 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
51M-098.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
19B-029.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
11/11/2024 - 09:15
|
51L-961.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
37K-513.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
78B-019.79 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
11/11/2024 - 09:15
|