Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37K-482.48 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
36C-555.57 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
51M-290.90 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
51D-888.87 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
69C-104.10 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
74A-278.78 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
72A-876.87 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
99A-867.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
15K-482.82 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
30M-054.05 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
88A-790.90 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
89A-535.36 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
47B-045.04 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
09/11/2024 - 10:00
|
76B-030.39 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
09/11/2024 - 10:00
|
35A-464.64 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
25B-010.01 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
09/11/2024 - 10:00
|
60K-679.67 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
74B-020.28 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
09/11/2024 - 10:00
|
22A-283.28 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
62C-222.21 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
72C-271.71 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
93A-521.21 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
25B-010.19 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
09/11/2024 - 10:00
|
34D-040.40 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
09/11/2024 - 10:00
|
75D-010.15 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
09/11/2024 - 10:00
|
51M-074.74 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
30M-348.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
23C-090.90 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
29K-404.04 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
51M-222.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|