Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-133.32 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
43A-944.41 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
51N-077.74 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
73D-011.12 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
13/11/2024 - 15:00
|
29K-427.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
76A-333.29 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
51M-056.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
99C-333.00 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
51M-288.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
36K-267.77 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
51L-900.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
76A-333.69 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
36K-288.87 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
35C-182.22 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
12A-264.44 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
51L-999.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
30M-354.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
37K-482.22 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
20A-888.23 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
51N-149.99 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
14K-000.45 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
14K-044.45 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
30M-155.51 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
29K-406.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
29K-444.24 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
99C-333.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
15K-477.75 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
79A-573.33 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
30M-411.12 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
43A-975.55 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|