Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 99A-867.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
| 88A-790.90 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
| 89A-535.36 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
| 15K-482.82 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
| 30M-054.05 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
| 25B-010.01 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
09/11/2024 - 10:00
|
| 60K-679.67 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
| 47B-045.04 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
09/11/2024 - 10:00
|
| 76B-030.39 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
09/11/2024 - 10:00
|
| 35A-464.64 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
| 74B-020.28 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
09/11/2024 - 10:00
|
| 22A-283.28 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
| 72C-271.71 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
| 62C-222.21 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
| 25B-010.19 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
09/11/2024 - 10:00
|
| 93A-521.21 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
| 75D-010.15 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
09/11/2024 - 10:00
|
| 34D-040.40 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
09/11/2024 - 10:00
|
| 30M-348.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
| 51M-074.74 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
| 29K-404.04 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
| 23C-090.90 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
| 51M-222.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
| 43A-959.56 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
| 35A-479.47 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
| 49A-757.57 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
| 14K-017.17 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
| 38A-707.70 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
| 51M-122.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
| 88A-819.19 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|