Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-262.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
38A-708.08 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
20A-878.87 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
28B-020.26 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Khách |
18/10/2024 - 09:15
|
89D-024.02 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
18/10/2024 - 09:15
|
19A-757.54 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
51M-165.16 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
61C-640.64 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
51N-080.83 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
15K-494.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
29D-636.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
18/10/2024 - 09:15
|
12B-019.19 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
18/10/2024 - 09:15
|
85D-010.16 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
18/10/2024 - 09:15
|
51M-276.27 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
29K-432.32 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
83D-010.19 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
18/10/2024 - 09:15
|
34C-434.30 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
29K-434.36 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
79C-232.35 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
36K-262.65 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
70A-595.90 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
29K-383.85 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 08:30
|
38C-247.47 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 08:30
|
60K-695.69 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
97A-095.95 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
61K-541.41 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
30M-262.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
21D-010.19 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
18/10/2024 - 08:30
|
67A-343.46 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
70A-595.97 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|