Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-999.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
68B-036.66 | - | Kiên Giang | Xe Khách | 13/11/2024 - 15:00 |
29K-366.67 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
30M-155.53 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
29K-366.64 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
15K-504.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
65B-028.88 | - | Cần Thơ | Xe Khách | 13/11/2024 - 15:00 |
60C-777.37 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
29K-444.40 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
15K-497.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
76A-333.02 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
60K-663.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
17A-511.13 | - | Thái Bình | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
30M-333.05 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
25D-006.66 | - | Lai Châu | Xe tải van | 13/11/2024 - 15:00 |
51N-000.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
63A-341.11 | - | Tiền Giang | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
61K-555.14 | - | Bình Dương | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
60C-777.11 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
51M-111.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
92A-444.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
90C-156.66 | - | Hà Nam | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
70A-588.87 | - | Tây Ninh | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
71A-222.11 | - | Bến Tre | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
20A-874.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
62C-222.82 | - | Long An | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:00 |
98A-888.51 | - | Bắc Giang | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
71A-222.30 | - | Bến Tre | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
18A-492.22 | - | Nam Định | Xe Con | 13/11/2024 - 15:00 |
51M-141.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 13/11/2024 - 14:15 |