Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
22A-283.28 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
72C-271.71 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
62C-222.21 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
93A-521.21 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
25B-010.19 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
09/11/2024 - 10:00
|
36C-552.55 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
36K-275.75 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
98A-903.03 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
51M-304.04 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
60K-626.28 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
98C-393.93 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
61K-545.45 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
88A-804.04 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
69A-173.73 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
30M-416.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
36C-576.57 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
98B-045.45 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
09/11/2024 - 09:15
|
51N-141.42 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
51N-080.81 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
51M-311.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
35A-470.47 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
51M-154.54 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
29K-343.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
19A-742.74 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
82B-024.02 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
09/11/2024 - 09:15
|
73A-381.81 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
51M-081.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
30M-073.07 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
67A-337.37 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
29K-349.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|