Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-476.66 | - | Long An | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
15K-444.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
37K-510.00 | - | Nghệ An | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
60K-670.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
74A-284.44 | - | Quảng Trị | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
29K-350.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 14:15 |
70A-612.22 | - | Tây Ninh | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
99C-329.99 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 13/11/2024 - 14:15 |
23A-166.67 | - | Hà Giang | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
60B-077.75 | - | Đồng Nai | Xe Khách | 13/11/2024 - 14:15 |
29K-444.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 14:15 |
63A-333.09 | - | Tiền Giang | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
48A-252.22 | - | Đắk Nông | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
89A-555.93 | - | Hưng Yên | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
89A-555.46 | - | Hưng Yên | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
30M-394.44 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
66C-188.81 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 13/11/2024 - 14:15 |
51L-976.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
29B-660.00 | - | Hà Nội | Xe Khách | 13/11/2024 - 14:15 |
60K-666.71 | - | Đồng Nai | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
99A-888.34 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
95A-140.00 | - | Hậu Giang | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
66A-311.12 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
62A-485.55 | - | Long An | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
38D-022.23 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | 13/11/2024 - 14:15 |
98A-888.94 | - | Bắc Giang | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
29D-637.77 | - | Hà Nội | Xe tải van | 13/11/2024 - 14:15 |
61K-555.19 | - | Bình Dương | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
92A-448.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
51N-111.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |