Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-136.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
43D-014.01 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
09/11/2024 - 09:15
|
35A-482.48 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
51L-909.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
20A-868.63 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
14K-000.06 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
48D-008.00 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
09/11/2024 - 09:15
|
76B-030.30 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
09/11/2024 - 09:15
|
97A-099.09 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
63C-236.36 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
29K-405.05 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
35A-474.74 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
60K-626.28 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
36C-552.55 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
36K-275.75 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
98A-903.03 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
51M-304.04 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
88A-804.04 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
69A-173.73 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
98C-393.93 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
61K-545.45 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
51N-141.42 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
51N-080.81 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
30M-416.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
36C-576.57 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
98B-045.45 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
09/11/2024 - 09:15
|
51M-154.54 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
29K-343.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
51M-311.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
35A-470.47 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|