Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60K-444.41 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
38C-222.25 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
30L-111.14 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
90D-011.11 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
06/12/2024 - 09:15
|
38C-222.24 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 09:15
|
27A-111.16 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
21A-200.00 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
98A-777.72 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
28A-222.21 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
15C-444.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
83D-011.11 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
06/12/2024 - 08:30
|
78A-222.25 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:45
|
15K-333.30 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:45
|
76A-333.32 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:45
|
89C-344.44 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:45
|
81D-011.11 |
-
|
Gia Lai |
Xe tải van |
05/12/2024 - 15:45
|
63A-333.31 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
21C-111.19 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
17C-222.20 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
48B-011.11 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
05/12/2024 - 13:30
|
36C-533.33 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
75A-400.00 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
15K-333.31 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
79C-222.25 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
60C-777.70 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
36K-111.10 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
36C-511.11 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
77A-333.30 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
86A-333.30 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
22C-111.16 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 09:15
|