Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
67D-011.11 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
01/11/2024 - 09:15
|
34B-044.44 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
01/11/2024 - 09:15
|
21A-222.24 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
97A-100.00 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
89A-555.53 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
36D-033.33 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
01/11/2024 - 08:30
|
36C-555.50 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
63B-033.33 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
01/11/2024 - 08:30
|
29K-333.35 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
34C-444.48 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
29K-444.48 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
12D-011.11 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:45
|
14K-000.08 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
97D-011.11 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:00
|
86A-333.32 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
99C-333.30 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
51M-200.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
34C-444.49 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
99C-333.37 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
51M-111.18 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
47B-044.44 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
31/10/2024 - 09:15
|
61K-555.54 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
93D-011.11 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
34C-444.43 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
88C-311.11 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
51M-111.16 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-444.41 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
86A-333.34 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
51M-222.24 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
38C-244.44 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|