Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-999.89 475.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2024 - 14:15
30M-333.38 270.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 14:15
34A-929.99 350.000.000 Hải Dương Xe Con 18/10/2024 - 13:30
69A-168.88 105.000.000 Cà Mau Xe Con 18/10/2024 - 13:30
30M-036.66 115.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 13:30
65C-266.66 90.000.000 Cần Thơ Xe Tải 18/10/2024 - 13:30
24A-316.66 70.000.000 Lào Cai Xe Con 18/10/2024 - 13:30
37K-555.89 115.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2024 - 13:30
30M-069.99 160.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 13:30
63A-338.88 115.000.000 Tiền Giang Xe Con 18/10/2024 - 13:30
89A-555.85 95.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 13:30
20A-888.79 150.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2024 - 13:30
79A-578.88 110.000.000 Khánh Hòa Xe Con 18/10/2024 - 10:45
99A-856.66 130.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2024 - 10:45
30M-333.28 60.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 10:45
99A-888.95 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2024 - 10:45
30M-111.88 300.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 10:45
98A-863.33 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 10:45
30M-212.22 80.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 10:45
86A-333.68 80.000.000 Bình Thuận Xe Con 18/10/2024 - 10:45
34A-976.66 55.000.000 Hải Dương Xe Con 18/10/2024 - 10:00
35A-479.99 85.000.000 Ninh Bình Xe Con 18/10/2024 - 10:00
38A-689.99 295.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/10/2024 - 10:00
98A-865.55 75.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 10:00
37K-555.85 90.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2024 - 10:00
61K-555.65 85.000.000 Bình Dương Xe Con 18/10/2024 - 10:00
62C-222.22 700.000.000 Long An Xe Tải 18/10/2024 - 10:00
15K-438.88 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/10/2024 - 10:00
36K-233.33 250.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2024 - 10:00
20A-888.22 85.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2024 - 09:15